Thông số kĩ thuật
Hệ điều hành | UBUNTU |
Chipset | Intel® |
Bộ xử lý (CPU) | Intel® Core™ i5-12500 (bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,60 GHz) |
Ram | 8GB 3200MHZ DDR4 (2 khe) |
Ổ cứng | M.2 256GB PCIe |
Card Đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
Đĩa quang | DVD_RW |
Cổng giao tiếp mạng | Gigabit Lan |
Cổng giao tiếp kết nối thiết bị | Cổng giao tiếp trước 2 cổng USB 2.0 2 cổng USB 3.2 Gen 1 1 giắc cắm âm thanh đa năngCổng giao tiếp sau 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 cổng USB 2.0 với Smart Power On 1 cổng DisplayPort 1.4 1 cổng HDMI 1.4b 1 cổng RJ45 Ethernet 1 Cổng video tùy chọn (HDMI 2.0b / DisplayPort 1.4 / VGA) 1 Cổng nối tiếp (tùy chọn) |
Khe cắm mở rộng | 1 khe cắm PCIe x16 1 Khe cắm PCIe x1 1 khe cắm M.2 2230 cho thẻ WiFi và Bluetooth 1 khe cắm M.2 2230/2280 cho SSD 2 khe cắm SATA 3.0 cho 3.5 / Ổ cứng HDD 2,5 inch và ổ đĩa quang mỏng 1 Khe cắm cáp bảo mật Kensington 1 Vòng ổ khóa |
Bàn phím và chuột | Mouse & Keyboard |
Kích thước | 1. Width: 3.65 in. (92.60 mm) 2. Depth: 11.53 in. (292.80 mm) 3. Height: 11.42 in. (290.00 mm) |
Trọng lượng | Weight(minimum): 8.18 lbs. (3.71 kg) Weight(maximum): 11.09 lbs. (5.03 kg) |
Bảo hành | 36 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.